Characters remaining: 500/500
Translation

diastolic pressure

Academic
Friendly

Từ "diastolic pressure" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "huyết áp tâm trương". Đây một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ áp lực trong động mạch khi timtrạng thái nghỉ giữa hai nhịp đập, tức là khi tim đang điền đầy máu. Huyết áp tâm trương một phần quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch.

Định Nghĩa
  • Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): áp lực trong động mạch khi tim không co lại, thường ghi nhận giá trị thứ hai trong một phép đo huyết áp ( dụ: 120/80 mmHg, trong đó 80 huyết áp tâm trương).
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Huyết áp tâm trương của tôi 80 mmHg."
    • "My diastolic pressure is 80 mmHg."
  2. Câu nâng cao:

    • "Theo một nghiên cứu, huyết áp tâm trương cao có thể dẫn đến nguy mắc bệnh tim."
    • "According to a study, high diastolic pressure can lead to an increased risk of heart disease."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Systolic pressure (huyết áp tâm thu): áp lực trong động mạch khi tim co lại bơm máu ra ngoài. Đây giá trị đầu tiên trong phép đo huyết áp ( dụ: 120 trong 120/80).
  • Blood pressure (huyết áp): thuật ngữ chung chỉ áp lực của máu trong động mạch, bao gồm cả huyết áp tâm thu huyết áp tâm trương.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hypertension (tăng huyết áp): Tình trạng huyết áp cao hơn mức bình thường, có thể liên quan đến huyết áp tâm thu hoặc huyết áp tâm trương.
  • Hypotension (hạ huyết áp): Tình trạng huyết áp thấp hơn mức bình thường.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Blood pressure runs high": Câu này có thể dùng để chỉ rằng một người huyết áp cao.
  • "Keep an eye on your blood pressure": Câu này có nghĩa hãy theo dõi huyết áp của bạn thường xuyên.
Kết luận

Hiểu về huyết áp tâm trương rất quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe tim mạch của bản thân.

Noun
  1. Huyết áp tâm trương

Comments and discussion on the word "diastolic pressure"