Từ "diastolic pressure" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "huyết áp tâm trương". Đây là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ áp lực trong động mạch khi tim ở trạng thái nghỉ giữa hai nhịp đập, tức là khi tim đang điền đầy máu. Huyết áp tâm trương là một phần quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch.
Định Nghĩa
Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): Là áp lực trong động mạch khi tim không co lại, thường ghi nhận là giá trị thứ hai trong một phép đo huyết áp (ví dụ: 120/80 mmHg, trong đó 80 là huyết áp tâm trương).
Ví dụ sử dụng
"Theo một nghiên cứu, huyết áp tâm trương cao có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim."
"According to a study, high diastolic pressure can lead to an increased risk of heart disease."
Phân biệt các biến thể của từ
Systolic pressure (huyết áp tâm thu): Là áp lực trong động mạch khi tim co lại và bơm máu ra ngoài. Đây là giá trị đầu tiên trong phép đo huyết áp (ví dụ: 120 trong 120/80).
Blood pressure (huyết áp): Là thuật ngữ chung chỉ áp lực của máu trong động mạch, bao gồm cả huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Hypertension (tăng huyết áp): Tình trạng huyết áp cao hơn mức bình thường, có thể liên quan đến huyết áp tâm thu hoặc huyết áp tâm trương.
Hypotension (hạ huyết áp): Tình trạng huyết áp thấp hơn mức bình thường.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Kết luận
Hiểu rõ về huyết áp tâm trương là rất quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe tim mạch của bản thân.